空调滤 kòngtiáo lǜ

Từ hán việt: 【không điệu lự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "空调滤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (không điệu lự). Ý nghĩa là: Lọc carbin.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 空调滤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 空调滤 khi là Danh từ

Lọc carbin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空调滤

  • - 过滤网 guòlǜwǎng 可存 kěcún zhù 空气 kōngqì zhōng de 尘埃 chénāi

    - Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.

  • - 空调 kōngtiáo 替代 tìdài le 风扇 fēngshàn

    - Điều hòa đã thay thế quạt điện.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 安装 ānzhuāng 一个 yígè xīn 空调 kōngtiáo

    - Chúng ta cần lắp đặt một chiếc điều hòa mới.

  • - 想开 xiǎngkāi 空调 kōngtiáo 还是 háishì 开窗 kāichuāng

    - Bạn muốn mở điều hòa hay mở cửa sổ?

  • - 空调 kōngtiáo 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 降温 jiàngwēn

    - Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.

  • - 空洞 kōngdòng 抽象 chōuxiàng de 调头 diàotóu 必须 bìxū 少唱 shǎochàng

    - những luận điệu trống rỗng khó hiểu nên nói ít đi.

  • - 不要 búyào 闭门 bìmén 空想 kōngxiǎng 还是 háishì 下去 xiàqù 调查 diàochá 一下 yīxià 情况 qíngkuàng ba

    - chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.

  • - 做好 zuòhǎo 调度 diàodù 工作 gōngzuò 避免 bìmiǎn 车辆 chēliàng 放空 fàngkōng

    - làm tốt công tác điều động, tránh xe cộ chạy không.

  • - 这台 zhètái xiǎo 空调 kōngtiáo 一点 yìdiǎn 凉快 liángkuài

    - Cái điều hòa nhỏ này không mát chút nào.

  • - 空调 kōngtiáo 雪种 xuězhǒng shì 空调 kōngtiáo 制冷剂 zhìlěngjì de 俗称 súchēng chēng 设备 shèbèi 便携式 biànxiéshì 冷媒 lěngméi

    - Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.

  • - 空气 kōngqì zài 过滤 guòlǜ

    - Không khí đang được lọc.

  • - 这是 zhèshì 一台 yītái 很大 hěndà de 空调 kōngtiáo

    - Đây là một chiếc điều hòa rất to.

  • - 母亲 mǔqīn shuō 自己 zìjǐ zhǎo 不到 búdào 空调 kōngtiáo 遥控器 yáokòngqì

    - Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.

  • - 我家 wǒjiā 刚买 gāngmǎi le 一台 yītái xīn 空调 kōngtiáo

    - Nhà tôi vừa mua một chiếc điều hòa mới.

  • - 爸爸 bàba 正在 zhèngzài zhuāng 一台 yītái xīn 空调 kōngtiáo

    - Bố đang lắp một chiếc điều hòa mới.

  • - 怕热 pàrè 所以 suǒyǐ kāi 空调 kōngtiáo

    - Tôi sợ nóng, nên bật điều hòa.

  • - 空调 kōngtiáo de 销量 xiāoliàng 明显 míngxiǎn 增加 zēngjiā

    - Doanh số bán của điều hòa tăng rõ rệt.

  • - hǎo a 我们 wǒmen kāi 空调 kōngtiáo ba

    - Nóng quá, chúng ta mở điều hòa đi!

  • - 房间 fángjiān de 空调 kōngtiáo hěn 凉快 liángkuài

    - Điều hòa trong phòng rất mát.

  • - 刚买 gāngmǎi de 空调 kōngtiáo 怎么 zěnme huài le

    - Điều hòa mới mua sao lại hỏng rồi?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 空调滤

Hình ảnh minh họa cho từ 空调滤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空调滤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lự
    • Nét bút:丶丶一丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XEYPP (重水卜心心)
    • Bảng mã:U+6EE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao