Đọc nhanh: 柴油泵 (sài du bơm). Ý nghĩa là: bơm diesel.
Ý nghĩa của 柴油泵 khi là Danh từ
✪ bơm diesel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴油泵
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 劈 木柴
- bổ củi; chẻ củi.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 他 在 擦油
- Anh ấy đang xoa dầu.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 她 擦 着 一根 火柴
- Cô ấy đang quẹt một que diêm.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 枯瘦 如柴
- gầy khô như que củi.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 石油 从井里 泵 出
- Dầu được bơm lên từ giếng.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 柴油 价格 最近 上涨 了
- Giá dầu diesel gần đây đã tăng lên.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 这辆 卡车 用 的 是 柴油
- Chiếc xe tải này dùng dầu diesel.
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柴油泵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柴油泵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柴›
油›
泵›