Đọc nhanh: 空服员 (không phục viên). Ý nghĩa là: phi hành đoàn, tiếp viên hàng không.
Ý nghĩa của 空服员 khi là Danh từ
✪ phi hành đoàn
cabin crew
✪ tiếp viên hàng không
flight attendant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空服员
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 服务员 上 了 配菜
- Phục vụ đã lên món phụ rồi.
- 王经理 办事 干脆利落 , 员工 们 都 很 佩服
- Quản lý Wang là người thẳng thắn trong công việc, và các nhân viên rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 我 叫 服务员 点餐
- Tôi gọi người phục vụ gọi món.
- 我 又 不是 空中 交通管制 人员
- Tôi không phải là kiểm soát không lưu.
- 服务员 的 服务 非常 到位
- Phục vụ của nhân viên rất tận tình.
- 她 干 服务员
- Cô ấy làm bồi bàn.
- 服务员 , 买单 !
- Phục vụ, thanh toán.
- 服务员 很 殷勤
- Nhân viên phục vụ rất chu đáo.
- 服务员 正在 上菜
- Phục vụ đang lên món.
- 服务员 正在 端茶
- Nhân viên phục vụ đang bưng trà.
- 服务员 怠慢 了 客人
- Phục vụ thất lễ với khách hàng.
- 服务员 给 我们 拍照
- Phục vụ chụp ảnh cho chúng tôi.
- 服务员 给 我们 倒水
- Người phục vụ rót nước cho chúng tôi.
- 我 给 了 服务员 小费
- Tôi đã đưa tiền típ cho nhân viên phục vụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空服员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空服员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
服›
空›