Đọc nhanh: 空心菜花 (không tâm thái hoa). Ý nghĩa là: hoa rau muống.
Ý nghĩa của 空心菜花 khi là Danh từ
✪ hoa rau muống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空心菜花
- 溏 心儿 松花
- trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.
- 他 仰望 星空 , 心情 宁静
- Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.
- 花椒 让 菜 很 香
- Hoa tiêu làm món ăn thơm hơn.
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 雪花 凌空 飞舞
- hoa tuyết bay bổng trên bầu trời.
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 花 了 心血 , 怕 也 白费
- dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 他 不 小心 撞倒 花瓶
- Anh ấy không cẩn thận đụng phải làm đổ bình hoa.
- 心宿 在 天空 闪亮
- Sao Tâm sáng lấp lánh trên bầu trời.
- 墙角 空处 摆 花瓶
- Chỗ trống góc tường có thể đặt lọ hoa.
- 有心 栽花 花不发 , 无心插柳柳成荫
- Có lòng trồng hoa hoa chẳng nở, vô tình cắm liễu liễu lại xanh
- 雪花 在 空中 飘
- Bông tuyết bay trong không khí.
- 雪花 轻轻 在 空中 飞
- Bông tuyết bay nhẹ nhàng trong không trung.
- 心星 位于 夜空 正中
- Sao Tâm nằm ở giữa bầu trời đêm.
- 花香 散发 在 空气 中
- Hương hoa lan tỏa trong không khí.
- 雪花 在 空中 轻轻 飘落
- Hoa tuyết nhẹ nhàng rơi trong không trung.
- 这种 植物 叫做 空心菜
- Loại thực vật này gọi là rau muống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空心菜花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空心菜花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
空›
花›
菜›