Đọc nhanh: 税课 (thuế khoá). Ý nghĩa là: khoá.
Ý nghĩa của 税课 khi là Động từ
✪ khoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税课
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 教学 用书 亦 称 课本
- Sách dùng cho việc giảng dạy, cũng gọi là sách giáo khoa.
- 老师 戴着 眼镜 讲课
- Thầy giáo đeo kính giảng bài.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 学 口语 课
- Học môn khẩu ngữ
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 课堂 逐渐 安静
- Lớp học dần trở nên yên tĩnh.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 政府 决定 课税 新 产品
- Chính phủ quyết định thu thuế sản phẩm mới.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 税课
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 税课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm税›
课›