Đọc nhanh: 程门立雪 (trình môn lập tuyết). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) lòng tôn kính sâu sắc đối với chủ nhân của một người, (văn học) tuyết chất đống ở cửa Cheng Yi (thành ngữ).
Ý nghĩa của 程门立雪 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) lòng tôn kính sâu sắc đối với chủ nhân của một người
fig. deep reverence for one's master
✪ (văn học) tuyết chất đống ở cửa Cheng Yi (thành ngữ)
lit. the snow piles up at Cheng Yi's door (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程门立雪
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 立法 程序
- trình tự lập pháp.
- 立交 工程
- công trình đan xen.
- 风雪 呼呼地 灌 进门 来
- Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.
- 这门 课 是 深造 课程
- Đây là khóa học nâng cao.
- 门前 竖立 一根 旗杆
- một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.
- 公司 设立 监察部门
- Công ty thành lập bộ phận giám sát.
- 柴门 闻 犬吠 风雪 夜归人
- Có tiếng chó sủa ngoài cổng cây, Nhân trở về nhà trong đêm tối đầy gió và tuyết.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 这门 火炮 的 射程 非常 远
- Cỗ pháo này có tầm bắn rất xa.
- 公司 宣布 成立 一个 新 部门
- Công ty tuyên bố thành lập một phòng ban mới.
- 她 不 懂 这门 课程
- Cô ấy không hiểu môn học này.
- 这种 胡乱 猜测 甚嚣尘上 已经 到 了 必须 立即 解决 的 程度 了
- Những phỏng đoán vô căn cứ như vậy đã leo thang lên mức phải được giải quyết ngay lập tức.
- 门口 立着 一个 牌子
- Ở của dựng một cái tấm biển.
- 他 对 这门 课程 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến khóa học này.
- 这门 课程 重点 是 提高 口语 能力
- Chương trình học này tập trung vào việc nâng cao khả năng nói.
- 热门 课程 的 竞争 十分激烈
- Sự cạnh tranh cho các khóa học hot rất khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 程门立雪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 程门立雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
立›
门›
雪›