程门立雪 chéng mén lì xuě

Từ hán việt: 【trình môn lập tuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "程门立雪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trình môn lập tuyết). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) lòng tôn kính sâu sắc đối với chủ nhân của một người, (văn học) tuyết chất đống ở cửa Cheng Yi (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 程门立雪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 程门立雪 khi là Danh từ

(nghĩa bóng) lòng tôn kính sâu sắc đối với chủ nhân của một người

fig. deep reverence for one's master

(văn học) tuyết chất đống ở cửa Cheng Yi (thành ngữ)

lit. the snow piles up at Cheng Yi's door (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程门立雪

  • - 兄弟 xiōngdì 分居 fēnjū 自立门户 zìlìménhù

    - anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.

  • - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi 屹立 yìlì zài 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng shàng

    - bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.

  • - 雄伟 xióngwěi de 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi 矗立 chùlì zài 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng shàng

    - đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.

  • - 这门 zhèmén 课程 kèchéng 着重 zhuózhòng 职业培训 zhíyèpéixùn

    - Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.

  • - 立法 lìfǎ 程序 chéngxù

    - trình tự lập pháp.

  • - 立交 lìjiāo 工程 gōngchéng

    - công trình đan xen.

  • - 风雪 fēngxuě 呼呼地 hūhūdì guàn 进门 jìnmén lái

    - Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.

  • - 这门 zhèmén shì 深造 shēnzào 课程 kèchéng

    - Đây là khóa học nâng cao.

  • - 门前 ménqián 竖立 shùlì 一根 yīgēn 旗杆 qígān

    - một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.

  • - 公司 gōngsī 设立 shèlì 监察部门 jiānchábùmén

    - Công ty thành lập bộ phận giám sát.

  • - 柴门 cháimén wén 犬吠 quǎnfèi 风雪 fēngxuě 夜归人 yèguīrén

    - Có tiếng chó sủa ngoài cổng cây, Nhân trở về nhà trong đêm tối đầy gió và tuyết.

  • - 摩门教 móménjiào pài shì 1830 nián zài 美国 měiguó 成立 chénglì de 一个 yígè 宗教团体 zōngjiàotuántǐ

    - Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.

  • - 这门 zhèmén 火炮 huǒpào de 射程 shèchéng 非常 fēicháng yuǎn

    - Cỗ pháo này có tầm bắn rất xa.

  • - 公司 gōngsī 宣布 xuānbù 成立 chénglì 一个 yígè xīn 部门 bùmén

    - Công ty tuyên bố thành lập một phòng ban mới.

  • - dǒng 这门 zhèmén 课程 kèchéng

    - Cô ấy không hiểu môn học này.

  • - 这种 zhèzhǒng 胡乱 húluàn 猜测 cāicè 甚嚣尘上 shènxiāochénshàng 已经 yǐjīng dào le 必须 bìxū 立即 lìjí 解决 jiějué de 程度 chéngdù le

    - Những phỏng đoán vô căn cứ như vậy đã leo thang lên mức phải được giải quyết ngay lập tức.

  • - 门口 ménkǒu 立着 lìzhe 一个 yígè 牌子 páizi

    - Ở của dựng một cái tấm biển.

  • - duì 这门 zhèmén 课程 kèchéng 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Anh ấy rất quan tâm đến khóa học này.

  • - 这门 zhèmén 课程 kèchéng 重点 zhòngdiǎn shì 提高 tígāo 口语 kǒuyǔ 能力 nénglì

    - Chương trình học này tập trung vào việc nâng cao khả năng nói.

  • - 热门 rèmén 课程 kèchéng de 竞争 jìngzhēng 十分激烈 shífēnjīliè

    - Sự cạnh tranh cho các khóa học hot rất khốc liệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 程门立雪

Hình ảnh minh họa cho từ 程门立雪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 程门立雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao