稀朗 xī lǎng

Từ hán việt: 【hi lãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "稀朗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hi lãng). Ý nghĩa là: thưa mà sáng (đèn, lửa, sao...).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 稀朗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 稀朗 khi là Động từ

thưa mà sáng (đèn, lửa, sao...)

(灯火、星光) 稀疏而明朗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀朗

  • - jiào 哈利 hālì · 布朗 bùlǎng

    - Tên của bạn là Harry Brown.

  • - 年近古稀 niánjìngǔxī

    - gần thất tuần; gần bảy mươi tuổi; tuổi gần bảy mươi.

  • - 朗朗 lǎnglǎng 星光 xīngguāng

    - ánh sao sáng.

  • - 马克斯 mǎkèsī · 普朗克 pǔlǎngkè de 量子论 liàngzǐlùn 已经 yǐjīng 证明 zhèngmíng zhè 一点 yìdiǎn

    - Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.

  • - wèi 妻子 qīzǐ zuò 稀饭 xīfàn

    - Anh ấy nấu cháo cho vợ.

  • - 天上 tiānshàng 只有 zhǐyǒu 稀稀拉拉 xīxīlālā de 几个 jǐgè 晨星 chénxīng

    - bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt.

  • - 稀奇古怪 xīqígǔguài

    - kì lạ cổ quái.

  • - 栽培 zāipéi le 各种 gèzhǒng 稀有 xīyǒu 植物 zhíwù

    - Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.

  • - 每天 měitiān dōu 练习 liànxí 朗读 lǎngdú

    - Tôi luyện tập đọc to mỗi ngày.

  • - 配乐 pèiyuè 诗歌朗诵 shīgēlǎngsòng

    - ngâm thơ (đọc thơ có đệm nhạc).

  • - 笑语 xiàoyǔ 朗朗 lǎnglǎng

    - tiếng nói cười oang oang.

  • - 依稀记得 yīxījìde

    - Nhớ mang máng

  • - 稀疏 xīshū de 枪声 qiāngshēng

    - tiếng súng thưa thớt.

  • - 今天 jīntiān shì 晴朗 qínglǎng de 日子 rìzi

    - Hôm nay là một ngày trời trong.

  • - 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - rộng rãi sáng sủa

  • - 这种 zhèzhǒng 稀有金属 xīyǒujīnshǔ de 价格 jiàgé 很昂 hěnáng

    - Giá của kim loại hiếm này rất cao.

  • - 态度 tàidù 明朗 mínglǎng

    - thái độ rõ ràng.

  • - zhè zhōu áo 有点 yǒudiǎn

    - Cháo này nấu hơi loãng.

  • - 清朗 qīnglǎng de 月夜 yuèyè

    - đêm trăng sáng trong.

  • - 这个 zhègè 商品 shāngpǐn hěn 稀缺 xīquē 很难 hěnnán mǎi dào

    - Sản phẩm này rất hiếm, khó mua được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 稀朗

Hình ảnh minh họa cho từ 稀朗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稀朗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎng
    • Âm hán việt: Lãng
    • Nét bút:丶フ一一フ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIB (戈戈月)
    • Bảng mã:U+6717
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDKKB (竹木大大月)
    • Bảng mã:U+7A00
    • Tần suất sử dụng:Cao