Đọc nhanh: 秽浊 (uế trọc). Ý nghĩa là: dơ bẩn; bẩn thỉu; uế trọc.
Ý nghĩa của 秽浊 khi là Tính từ
✪ dơ bẩn; bẩn thỉu; uế trọc
污秽混浊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秽浊
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 污秽 导致 疾病 丛生
- Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.
- 秽闻 远扬
- tiếng xấu đồn xa
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
- 市井 秽语
- lời nói đầu đường xó chợ.
- 滓 浊
- bẩn
- 溷浊
- đục ngầu; vẩn đục
- 空气 混浊
- Không khí vẩn đục
- 空气 恶浊
- ô nhiễm không khí.
- 浊语 打破 了 寂静
- Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.
- 局势 变得 很浊乱
- Tình thế trở nên rất hỗn loạn.
- 这 潭水 有些 浊
- Nước trong ao này hơi đục.
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 浊音 在 屋内 回荡
- Âm trầm vang vọng trong phòng.
- 污浊 的 水 , 不能 饮用
- nước đục không uống được.
- 淫秽 书刊
- sách báo đồi truỵ.
- 厨房 里 很 秽
- Trong bếp rất bẩn.
- 那种 做法 太秽劣
- Cách làm đó quá xấu xa.
- 秽闻 四播
- tiếng xấu lan truyền khắp nơi.
- 这 本书 中有 很多 淫秽 的 语言
- Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秽浊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秽浊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浊›
秽›