Đọc nhanh: 秽囊 (uế nang). Ý nghĩa là: uế nang (từ nhà Phật, chỉ thân xác con người).
Ý nghĩa của 秽囊 khi là Danh từ
✪ uế nang (từ nhà Phật, chỉ thân xác con người)
佛教认为人的肉身不外是血、肉、痰、大、小便等物,外面包了一层皮的东西,故称为"秽囊"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秽囊
- 臭皮囊
- thối thây.
- 解囊 资助
- giúp của.
- 污秽 导致 疾病 丛生
- Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.
- 秽闻 远扬
- tiếng xấu đồn xa
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 市井 秽语
- lời nói đầu đường xó chợ.
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 肥饱 私囊
- Làm giàu túi tiền của riêng mình.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 谁 都 想 肥饱 私囊
- Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 淫秽 书刊
- sách báo đồi truỵ.
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 厨房 里 很 秽
- Trong bếp rất bẩn.
- 囊 橐
- cái đãy
- 这块 肉 是 囊 揣
- Miếng thịt này là thịt lườn.
- 这 本书 中有 很多 淫秽 的 语言
- Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秽囊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秽囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
秽›