秽囊 huì náng

Từ hán việt: 【uế nang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "秽囊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uế nang). Ý nghĩa là: uế nang (từ nhà Phật, chỉ thân xác con người).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 秽囊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 秽囊 khi là Danh từ

uế nang (từ nhà Phật, chỉ thân xác con người)

佛教认为人的肉身不外是血、肉、痰、大、小便等物,外面包了一层皮的东西,故称为"秽囊"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秽囊

  • - 臭皮囊 chòupínáng

    - thối thây.

  • - 解囊 jiěnáng 资助 zīzhù

    - giúp của.

  • - 污秽 wūhuì 导致 dǎozhì 疾病 jíbìng 丛生 cóngshēng

    - Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.

  • - 秽闻 huìwén 远扬 yuǎnyáng

    - tiếng xấu đồn xa

  • - 荒凉芜秽 huāngliángwúhuì

    - vắng vẻ rậm rạp.

  • - 不是 búshì 智囊团 zhìnángtuán de 头脑 tóunǎo 风暴 fēngbào

    - Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.

  • - 市井 shìjǐng 秽语 huìyǔ

    - lời nói đầu đường xó chợ.

  • - bèi 包装 bāozhuāng 鼓鼓囊囊 gǔgǔnángnáng de

    - ba lô nhét căng phồng.

  • - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng; bỏ túi riêng.

  • - 肥饱 féibǎo 私囊 sīnáng

    - Làm giàu túi tiền của riêng mình.

  • - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng.

  • - shuí dōu xiǎng 肥饱 féibǎo 私囊 sīnáng

    - Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.

  • - 囊括四海 nángkuòsìhǎi ( zhǐ 封建 fēngjiàn 君主 jūnzhǔ 统一 tǒngyī 全国 quánguó )

    - thâu tóm năm châu bốn bể.

  • - chí 有机体 yǒujītǐ 体内 tǐnèi 一种 yīzhǒng 贮存 zhùcún 流体 liútǐ de 液囊 yènáng huò xué

    - Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.

  • - 淫秽 yínhuì 书刊 shūkān

    - sách báo đồi truỵ.

  • - 气囊 qìnáng 会自 huìzì 动弹 dòngtán chū

    - Túi khí sẽ tự động bật ra.

  • - 厨房 chúfáng hěn huì

    - Trong bếp rất bẩn.

  • - náng tuó

    - cái đãy

  • - 这块 zhèkuài ròu shì náng chuāi

    - Miếng thịt này là thịt lườn.

  • - zhè 本书 běnshū 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 淫秽 yínhuì de 语言 yǔyán

    - Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 秽囊

Hình ảnh minh họa cho từ 秽囊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秽囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Uế
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDUNI (竹木山弓戈)
    • Bảng mã:U+79FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình