Đọc nhanh: 移动刀 (di động đao). Ý nghĩa là: Dao di động.
Ý nghĩa của 移动刀 khi là Danh từ
✪ Dao di động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移动刀
- 动 刀兵
- động binh đao
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 老人 蹭 着 移动
- Người già di chuyển chậm chạp.
- 影子 在 墙上 移动
- Bóng di chuyển trên tường.
- 电梯 向上 移动
- Thang máy di chuyển lên trên.
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
- 物体 在 轨迹 上 移动
- Vật thể di chuyển trên quỹ đạo.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 河蚌 在 水底 缓缓 移动
- Con trai sông di chuyển chậm chạp dưới đáy nước.
- 当鼠标 移动 时 菜单 出现
- Khi di chuột thì menu xuất hiện.
- 镜头 慢慢 移动 拍摄 房间 全景
- Camera di chuyển chậm và quay toàn cảnh căn phòng.
- 球 触动 使 桌上 的 杯子 移动
- Va chạm của quả bóng làm cốc trên bàn di chuyển.
- 活动 桌子 随意 移动 位置
- Bàn linh hoạt có thể di chuyển vị trí tùy ý.
- 汽笛 响后 , 船身 开始 移动 了
- Còi tàu rú lên, đoàn tàu bắt đầu chuyển động.
- 那 只 受伤 的 动物 挣扎 着 移动
- Con vật bị thương đang vật lộn để di chuyển.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 运动员 穿着 冰刀
- Vận động viên đang đeo giày trượt băng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 移动刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移动刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
动›
移›