Đọc nhanh: 科迪勒拉 (khoa địch lặc lạp). Ý nghĩa là: Cordillera, một loạt dãy núi trải dài từ Patagonia ở Nam Mỹ đến Alaska và quần đảo Aleutian.
Ý nghĩa của 科迪勒拉 khi là Danh từ
✪ Cordillera, một loạt dãy núi trải dài từ Patagonia ở Nam Mỹ đến Alaska và quần đảo Aleutian
Cordillera, series of mountain ranges stretching from Patagonia in South America through to Alaska and Aleutian Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科迪勒拉
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 跳 迪斯科
- nhảy đít-xcô
- 老年 迪斯科
- điệu đít-xcô của người già.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科迪勒拉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科迪勒拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勒›
拉›
科›
迪›