Đọc nhanh: 秋试 (thu thí). Ý nghĩa là: thi Hương (chế độ thi cử thời nhà Minh, nhà Thanh bên Trung Quốc); thi hương.
Ý nghĩa của 秋试 khi là Danh từ
✪ thi Hương (chế độ thi cử thời nhà Minh, nhà Thanh bên Trung Quốc); thi hương
明清两代科举制度,乡试在秋季举行,叫做秋试
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秋试
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 请 重启 电脑 试试
- Hãy khởi động lại máy tính thử xem.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 考试 没有 及格
- Thi không đạt yêu cầu.
- 这次 考试 结果 让 我们 都 失望
- 这次考试结果让我们都失望。
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 春 捂秋冻 , 没灾 没病
- Xuân ủ thu đống, không bệnh không vạ
- 我 最近 要 试镜
- Tôi có một buổi thử giọng.
- 秋气 肃杀
- tiết thu xơ xác tiêu điều.
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 秋风 飒然 , 天气 突然 变冷
- Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.
- 秋试 得 中 魁元
- đỗ đầu trong kỳ thi Hương.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秋试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秋试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm秋›
试›