Đọc nhanh: 离歌 (li ca). Ý nghĩa là: (buồn) bài hát chia tay.
Ý nghĩa của 离歌 khi là Danh từ
✪ (buồn) bài hát chia tay
(sad) farewell song
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离歌
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 唱歌 给 妈妈 听
- Hát cho mẹ nghe.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 妹妹 像 妈妈 爱 唱歌
- Em gái giống mẹ thích ca hát.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 这 首歌 好好 听 啊 !
- Bài hát này hay quá!
- 他 哀求 我 不要 离开
- Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 他 经历 过 离别 的 悲哀
- Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.
- 他 的 离去 让 我 感到 悲哀
- Sự ra đi của anh ấy khiến tôi cảm thấy đau thương.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离歌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离歌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm歌›
离›