禅杖 chánzhàng

Từ hán việt: 【thiền trượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "禅杖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiền trượng). Ý nghĩa là: thiền trượng; gậy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 禅杖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 禅杖 khi là Danh từ

thiền trượng; gậy

佛教指僧人坐禅欲睡时用以敲击使清醒的杖,后反之僧人所用的手杖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禅杖

  • - 宋杖子 sòngzhàngzǐ ( zài 辽宁 liáoníng )

    - Tống Trượng Tử (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)

  • - 禅师 chánshī 默默 mòmò 坐禅 zuòchán

    - Thiền sư lặng lẽ ngồi thiền.

  • - 独自 dúzì zài 坐禅 zuòchán

    - Anh ấy một mình đang ngồi thiền.

  • - 参透 cāntòu 禅理 chánlǐ

    - hiểu thấu đáo thiền đạo

  • - 助人 zhùrén 仙女 xiānnǚ 挥动 huīdòng de 魔杖 mózhàng

    - Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.

  • - 拐杖 guǎizhàng ràng 行走 xíngzǒu 更加 gèngjiā 稳定 wěndìng

    - Gậy chống giúp đi lại ổn định hơn.

  • - 参禅 cānchán 悟道 wùdào

    - tham thiền ngộ đạo

  • - 帝王行 dìwángxíng 禅让 shànràng zhī

    - Hoàng đế thực hiện hành động truyền ngôi.

  • - 老人 lǎorén kào 拐杖 guǎizhàng 行走 xíngzǒu

    - Ông lão đi lại nhờ vào cây nạng.

  • - jiè le 拐杖 guǎizhàng gěi 爷爷 yéye yòng

    - Cô ấy mượn gậy cho ông nội dùng.

  • - 那个 nàgè 拐杖 guǎizhàng shì 木头 mùtou zuò de

    - Cái gậy đó được làm bằng gỗ.

  • - 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng zhàn zài 门口 ménkǒu

    - Cô ấy chống gậy đứng ở cửa ra vào.

  • - 手里 shǒulǐ zhe 一根 yīgēn 拐杖 guǎizhàng

    - Anh ấy cầm một cái gậy trong tay.

  • - jiǎn le 一截 yījié 树枝 shùzhī dāng 拐杖 guǎizhàng

    - Cô ấy nhặt một đoạn cành cây làm gậy chống.

  • - 那位 nàwèi 残疾人 cánjírén 一直 yìzhí 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng

    - Người tàn tật đó luôn chống gậy.

  • - 老人 lǎorén 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng 慢慢 mànmàn zǒu zhe

    - Ông cụ chống gậy đi chậm.

  • - 古时 gǔshí duō 禅让 shànràng zhī shì

    - Trong thời cổ có nhiều việc truyền ngôi.

  • - 那根 nàgēn 禅杖 chánzhàng 十分 shífēn 精美 jīngměi

    - Cây thiền trượng đó rất tinh xảo.

  • - yòng 禅杖 chánzhàng 指引 zhǐyǐn 徒弟 túdì

    - Ông ấy dùng thiền trượng để chỉ dạy đệ tử.

  • - 用藤杖 yòngténgzhàng 抽断 chōuduàn le 荨麻 xúnmá de 顶部 dǐngbù

    - Anh ta dùng cây gậy tre để đánh đứt phần đầu của cây gai gai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 禅杖

Hình ảnh minh họa cho từ 禅杖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禅杖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Tráng , Trượng
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJK (木十大)
    • Bảng mã:U+6756
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện
    • Nét bút:丶フ丨丶丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFCWJ (戈火金田十)
    • Bảng mã:U+7985
    • Tần suất sử dụng:Cao