Đọc nhanh: 禁烟日 (cấm yên nhật). Ý nghĩa là: Ngày cấm hút thuốc.
Ý nghĩa của 禁烟日 khi là Danh từ
✪ Ngày cấm hút thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁烟日
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 烟气 氤氲 并 不 代表 丧尸 的 秋日
- Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 宿舍 禁止 抽烟
- Ký túc xá nghiêm cấm hút thuốc.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 这里 禁止 吸烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 这里 禁止 抽烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 国家 严禁 烟土
- Nhà nước cấm tuyệt đối thuốc phiện.
- 建筑工地 严禁烟火
- công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 抽烟 在 这里 是 被 禁止 的
- Hút thuốc bị cấm ở đây.
- 这 座楼 禁止 吸烟
- Tòa nhà này cấm hút thuốc lá.
- 加油站 禁止 抽烟
- Trạm xăng cấm hút thuốc.
- 这个 公园 禁止 吸烟
- Công viên này cấm hút thuốc.
- 公共场所 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc nơi công cộng.
- 这个 场所 禁止 吸烟
- Nơi này cấm hút thuốc.
- 这里 是 公共场所 , 禁止 抽烟
- Đây là nơi công cộng, cấm hút thuốc.
- 大多数 工作 场所 现在 都 已 禁止 吸烟
- hút thuốc hiện bị cấm ở hầu hết các nơi làm việc.
- 我 发薪日 大鱼大肉 加 烟酒 肝 都 是 没 你们 累
- Các cô gái đã làm việc chăm chỉ hơn gan của tôi vào ngày nhận lương.
- 在 这个 区域 之内 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc trong khu vực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁烟日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁烟日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
烟›
禁›