禀阵 bǐng zhèn

Từ hán việt: 【bẩm trận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "禀阵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bẩm trận). Ý nghĩa là: thưa gửi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 禀阵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 禀阵 khi là Động từ

thưa gửi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禀阵

  • - 民族 mínzú 统一 tǒngyī 阵线 zhènxiàn

    - mặt trận dân tộc thống nhất.

  • - 一阵 yīzhèn 剧痛 jùtòng

    - Một cơn đau dữ dội.

  • - 看到 kàndào 感人 gǎnrén zhī chù 鼻子 bízi 一阵 yīzhèn 发酸 fāsuān

    - nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.

  • - 据实 jùshí 禀报 bǐngbào

    - báo đúng sự thực

  • - 加入 jiārù 自由主义 zìyóuzhǔyì de 阵营 zhènyíng

    - Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.

  • - 坐守 zuòshǒu 阵地 zhèndì

    - Cố thủ trận địa

  • - 固守 gùshǒu 阵地 zhèndì

    - cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa

  • - 死守阵地 sǐshǒuzhèndì

    - Tử thủ trận địa; cố thủ trận địa.

  • - 外面 wàimiàn 传来 chuánlái 阵阵 zhènzhèn léi

    - Bên ngoài truyền đến từng trận sấm.

  • - 阵地 zhèndì 前沿 qiányán 危机 wēijī

    - Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.

  • - 堂堂之阵 tángtángzhīzhèn

    - thế trận mạnh mẽ.

  • - zài 湖里 húlǐ 遇着 yùzhe le 大风 dàfēng 使劲 shǐjìn huà le 一阵子 yīzhènzi cái 回到 huídào 岸上 ànshàng

    - gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ

  • - 革命 gémìng 阵线 zhènxiàn

    - trận tuyến cách mạng

  • - bǐng chéng 皇上 huángshàng 明察 míngchá

    - trình hoàng thượng minh xét

  • - 一阵 yīzhèn 工夫 gōngfū méi le 耐心 nàixīn

    - Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.

  • - 压住 yāzhù 阵脚 zhènjiǎo

    - ổn định thế trận.

  • - 临阵磨枪 línzhènmóqiāng

    - lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.

  • - 上阵 shàngzhèn 杀敌 shādí

    - ra trận giết giặc

  • - 机关枪 jīguānqiāng cóng 隐蔽 yǐnbì de 阵地 zhèndì 开始 kāishǐ 射击 shèjī

    - Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.

  • - 休闲 xiūxián 时刻 shíkè 享受 xiǎngshòu 轻松 qīngsōng 怎能 zěnnéng 没有 méiyǒu 零食 língshí 助阵 zhùzhèn

    - Thời gian rảnh rỗi nên hưởng thụ, làm sao thiếu được trợ thủ là đồ ăn vặt cơ chứ

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 禀阵

Hình ảnh minh họa cho từ 禀阵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禀阵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Bǐn , Bǐng , Lǐn
    • Âm hán việt: Bẩm , Bằng , Lẫm
    • Nét bút:丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YWMMF (卜田一一火)
    • Bảng mã:U+7980
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao