死挺挺 sǐ tǐng tǐng

Từ hán việt: 【tử đĩnh đĩnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "死挺挺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tử đĩnh đĩnh). Ý nghĩa là: thượt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 死挺挺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 死挺挺 khi là Tính từ

thượt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死挺挺

  • - de 饮食 yǐnshí tǐng 平衡 pínghéng

    - Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.

  • - 屋里 wūlǐ 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā de 闹腾 nàoteng 挺欢 tǐnghuān

    - trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

  • - 这匹 zhèpǐ 马真 mǎzhēn 挺脱 tǐngtuō

    - con ngựa này thật khoẻ mạnh.

  • - de 提议 tíyì tǐng zhān de ya

    - Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.

  • - 地板 dìbǎn 挺光 tǐngguāng

    - Sàn nhà đã được lau trơn bóng.

  • - 现在 xiànzài tǐng pàng de

    - Anh ấy bây giờ khá thảnh thơi.

  • - zhè 房子 fángzi 看着 kànzhe 挺污 tǐngwū

    - Ngôi nhà này trông khá bẩn thỉu.

  • - 堵墙 dǔqiáng tǐng 犀固 xīgù

    - Bức tường đó khá kiên cố.

  • - 这些 zhèxiē 粗笨 cūbèn 家具 jiājù 搬运 bānyùn 起来 qǐlai tǐng 费劲 fèijìn

    - những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.

  • - 挺身 tǐngshēn 反抗 fǎnkàng

    - đứng ra chống lại

  • - 此事 cǐshì 办得 bàndé tǐng tuǒ de

    - Việc này được xử lý khá ổn thỏa.

  • - 这人 zhèrén tǐng néng 钻营 zuānyíng de

    - Người này rất giỏi dựa dẫm.

  • - 形象 xíngxiàng àn tǐng

    - Hình tượng của tôi cao lớn.

  • - tǐng zhe 腰板儿 yāobǎnér

    - thẳng lưng

  • - 枪法 qiāngfǎ tǐng yǒu 准头 zhǔntou

    - bắn rất chính xác.

  • - 这种 zhèzhǒng zuò 出来 chūlái de fàn tǐng 肉头 ròutóu

    - loại gạo này nấu rất mềm.

  • - de 个头儿 gètouer tǐng gāo de

    - Chiều cao của anh ấy khá cao.

  • - 傲然挺立 àorántǐnglì

    - sừng sững kiên cường.

  • - 狮子 shīzi zài 山顶 shāndǐng 傲然挺立 àorántǐnglì

    - Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.

  • - 那棵 nàkē shù 傲然挺立 àorántǐnglì zài 风中 fēngzhōng

    - Cây đó đứng kiên cường đưng trong gió.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 死挺挺

Hình ảnh minh họa cho từ 死挺挺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 死挺挺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:一丨一ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNKG (手弓大土)
    • Bảng mã:U+633A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao