Đọc nhanh: 长直 (trưởng trực). Ý nghĩa là: thượt.
Ý nghĩa của 长直 khi là Tính từ
✪ thượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长直
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 她 一直 暗恋着 学长
- Cô ấy luôn yêu thầm anh học trưởng.
- 跳板 太 长 , 走 在 上面 直 呼扇
- ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
- 长驱直入
- đánh thẳng một mạch
- 父母 一直 陪伴 孩子 成长
- Bố mẹ luôn cùng con cái trưởng thành.
- 他 对 长辈 一直 非常 敬重
- Anh ấy luôn rất kính trọng bậc bề trên.
- 树木 长得 笔直
- Cây cối mọc thẳng đứng.
- 这根 棍 又 长 又 直
- Chiếc gậy này vừa dài vừa thẳng.
- 这排 树长 得 很 直
- Hàng cây này mọc rất thẳng.
- 树要 勤修 才能 长得直 , 孩子 不 教育 怎么 能 成材 呢
- cây phải năng uốn thì mới mọc thẳng, trẻ con không dạy dỗ thì làm sao có thể nên người?
- 侠义精神 一直 长存
- Tinh thần nghĩa hiệp luôn trường tồn.
- 你 看 这颗 小树 , 长得 多 直溜 儿
- anh xem cái cây con này, mọc rất thẳng.
- 孩子 的 用 一直 在 增长
- Chi phí cho con cái luôn tăng.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长直
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长直 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm直›
长›