Đọc nhanh: 票已售完 (phiếu dĩ thụ hoàn). Ý nghĩa là: Sold Out Hết vé; bán sạch; đã bán hết.
Ý nghĩa của 票已售完 khi là Danh từ
✪ Sold Out Hết vé; bán sạch; đã bán hết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票已售完
- 病人 已 完全 康复 了
- Bệnh nhân đã bình phục hoàn toàn.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 发售 纪念邮票
- bán tem kỷ niệm
- 这个 工程 已经 完工 了
- Công trình này đã hoàn thành rồi.
- 他 在 车站 售票
- Anh ấy bán vé ở nhà ga.
- 机票 已经 订好 了
- Vé máy bay đã đặt xong rồi.
- 截至 今天 , 数据 已 完成 分析
- Tính đến hôm nay, dữ liệu đã được phân tích xong.
- 司机 已经 卸完 货 了
- Tài xế đã dỡ hàng xong rồi.
- 这瓶 酱油 已经 用 完 了
- Chai xì dầu này đã hết rồi.
- 这个 班次 的 车票 已经 售完
- Vé cho chuyến này đã bán hết.
- 工作 已经 完成 了 一半
- Công việc đã hoàn thành một nửa.
- 新建 的 工程 已经 完成 了 一半
- Công trình mới xây đã hoàn thành một nửa.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 多亏 他 帮忙 , 我们 已 完成 了
- Nhờ anh ấy giúp đỡ, chúng tôi hoàn thành rồi.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 这 张票 已经 作废 了
- Tấm vé này đã hết hiệu lực.
- 编辑 已经 审核 完 文章
- Biên tập viên đã kiểm tra xong bài viết.
- 球赛 的 门票 已经 售罄 了
- Vé trận bóng đã bán hết.
- 票 已经 卖完 , 一个 坐位 也 没有 了
- vé đã bán hết rồi, một chỗ ngồi cũng không còn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 票已售完
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 票已售完 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm售›
完›
已›
票›