祓濯 fú zhuó

Từ hán việt: 【phất trạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "祓濯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phất trạc). Ý nghĩa là: để làm sạch, thanh lọc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 祓濯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 祓濯 khi là Động từ

để làm sạch

to cleanse

thanh lọc

to purify

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祓濯

  • - 这块 zhèkuài 童山濯濯 tóngshānzhuózhuó

    - Mảnh đất này núi trọc không cây cối.

  • - 濯足 zhuózú

    - rửa chân

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 祓濯

Hình ảnh minh họa cho từ 祓濯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祓濯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Shuò , Zhào , Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc , Trạo
    • Nét bút:丶丶一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESMG (水尸一土)
    • Bảng mã:U+6FEF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:丶フ丨丶一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFIKK (戈火戈大大)
    • Bảng mã:U+7953
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp