社交软件 shèjiāo ruǎnjiàn

Từ hán việt: 【xã giao nhuyễn kiện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "社交软件" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xã giao nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: Ứng dụng (app) làm quen.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 社交软件 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 社交软件 khi là Danh từ

Ứng dụng (app) làm quen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社交软件

  • - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 好软 hǎoruǎn a

    - Cái áo len này mềm thật!

  • - 需要 xūyào 安装 ānzhuāng 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn

    - Tôi cần cài đặt phần mềm này.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 安装 ānzhuāng xīn de 软件 ruǎnjiàn

    - Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.

  • - 安装 ānzhuāng 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 清除 qīngchú le 电脑病毒 diànnǎobìngdú

    - Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.

  • - 东海岸 dōnghǎiàn de 社交圈 shèjiāoquān 今早 jīnzǎo 炸开 zhàkāi le guō

    - Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay

  • - 解压 jiěyā 软件 ruǎnjiàn 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 解压 jiěyā 文件 wénjiàn

    - Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.

  • - 杀毒软件 shādúruǎnjiàn

    - phần mềm diệt virus.

  • - 年内 niánnèi 定稿 dìnggǎo jiāo 出版社 chūbǎnshè

    - trong năm nay phải đem bản thảo đã hiệu đính giao cho nhà xuất bản.

  • - 这件 zhèjiàn 皮袄 píǎo de 面子 miànzi hěn 柔软 róuruǎn

    - Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.

  • - dàn 恨透了 hèntòule 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ

    - Nhưng tôi ghét mạng xã hội.

  • - 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn 经常 jīngcháng 发现 fāxiàn 闪退 shǎntuì 问题 wèntí

    - Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash

  • - xīn 软件 ruǎnjiàn 如何 rúhé 运作 yùnzuò

    - Phần mềm mới vận hành như thế nào?

  • - duì 自己 zìjǐ 那本书 nàběnshū de 手稿 shǒugǎo xiān 进行 jìnxíng 校订 jiàodìng 然后 ránhòu cái 交给 jiāogěi 出版社 chūbǎnshè

    - Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.

  • - qǐng 尽快 jǐnkuài 卸载 xièzǎi 软件 ruǎnjiàn

    - Vui lòng nhanh chóng gỡ bỏ phần mềm.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 衬里 chènlǐ hěn 柔软 róuruǎn

    - Lớp lót của chiếc quần áo này rất mềm mại.

  • - zhè kuǎn 软件 ruǎnjiàn 包容 bāoróng 多种 duōzhǒng 功能 gōngnéng

    - Phần mềm này chứa nhiều chức năng.

  • - 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ 无处不在 wúchǔbùzài

    - Mạng xã hội không nơi nào không có.

  • - 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ 方便 fāngbiàn 人们 rénmen 互动 hùdòng

    - Mạng xã hội giúp mọi người dễ dàng tương tác.

  • - zài 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ shàng yǒu 发现 fāxiàn

    - Tôi vừa nhận được một cú hit trên mạng xã hội.

  • - 照片 zhàopiān shàng 传到 chuándào 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ

    - Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 社交软件

Hình ảnh minh họa cho từ 社交软件

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 社交软件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+3 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFG (戈火土)
    • Bảng mã:U+793E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao