Đọc nhanh: 磨刀钢 (ma đao cương). Ý nghĩa là: dụng cụ mài dao bằng thép; Vật dụng bằng thép để mài dao.
Ý nghĩa của 磨刀钢 khi là Danh từ
✪ dụng cụ mài dao bằng thép; Vật dụng bằng thép để mài dao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨刀钢
- 刀钝 了 , 要磨 一磨
- dao cùn rồi nên mài đi.
- 菜刀 不快 了 , 你 去 磨 一磨
- con dao thái rau cùn rồi, bạn mài nó một tý đi.
- 磨刀霍霍
- mài dao xoèn xoẹt
- 铁匠 在 磨 刀刃
- Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.
- 磨 剪子 抢 菜刀
- Mài kéo mài dao.
- 她 仔细 磨 着 刀
- Cô ấy mài con dao một cách cẩn thận.
- 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
- 我 看见 他 在 磨刀
- Tôi thấy anh ấy đang mài dao.
- 我 在 钢 剪刀
- Tôi đang mài kéo.
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
- 刀钝 了 , 该钢 了
- Dao cùn rồi, nên đánh lại rồi.
- 好 钢用 在 刀刃 上
- Thép tốt thì dùng làm lưỡi dao.
- 你 把 刀 钢一钢 吧 !
- Bạn mài dao đi!
- 老汉 在 一门心思 地磨 着 镰刀
- ông lão đang chăm chú mài liềm gặt lúa.
- 这口 铡刀 该钢 了
- Con dao cầu này cần phải đánh lại thôi.
- 这 把 刀 是 用 钢 做 的
- Con dao này được làm từ thép.
- 爷爷 在 磨 剪子 抢 菜刀
- Ông nội đang mài kéo mài dao.
- 聪明 的 樵夫 , 既 善于 砍柴 , 也 善于 磨刀
- Một tiều phu thông minh, sẽ giỏi cả đốn củi lẫn mài dao
- 爸爸 在 院子 里 磨刀
- Bố đang mài dao trong sân.
- 他 在 磨刀 准备 切肉
- Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磨刀钢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磨刀钢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
磨›
钢›