Đọc nhanh: 磁带消磁装置 (từ đới tiêu từ trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị khử từ cho băng từ.
Ý nghĩa của 磁带消磁装置 khi là Danh từ
✪ Thiết bị khử từ cho băng từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁带消磁装置
- 引爆 装置
- lắp đặt kíp nổ
- 找到 引爆 装置 了
- Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 我们 需要 测量 磁场 的 奥数
- Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.
- 磁场强度
- cường độ từ trường.
- 灌制 教学 磁带
- thu băng dạy học
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 这是 音乐 磁带
- Đây là cuộn băng từ nhạc.
- 她 意外 地 抹 去 了 录 了 音 的 磁带
- Cô ấy vô tình xóa đoạn băng ghi âm.
- 录音磁带 的 复制 质量 有 了 很大 改进
- Chất lượng sao chép băng ghi âm đã được cải thiện đáng kể.
- 警方 查获 了 各种 书 和 磁带
- Công an đã tìm thấy các loại sách và băng từ.
- 我 有 很多 磁带
- Tôi có nhiều băng nhạc.
- 我 有 很多 旧 磁带
- Tôi có nhiều băng cát-sét cũ.
- 这是 一盘 歌曲 磁带
- Đây là một cuộn băng cát-sét bài hát.
- 你 有没有 英国 盒 磁带
- Bạn có băng cát xét của Anh không ?
- 我 打算 洗掉 这盘 旧 磁带
- Tôi định xóa băng từ cũ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磁带消磁装置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磁带消磁装置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
消›
磁›
置›
装›