碳酸水 tànsuān shuǐ

Từ hán việt: 【thán toan thuỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "碳酸水" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thán toan thuỷ). Ý nghĩa là: Nước uống có ga.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 碳酸水 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 碳酸水 khi là Danh từ

Nước uống có ga

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳酸水

  • - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu de 水平 shuǐpíng 相当 xiāngdāng píng

    - Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.

  • - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • - 水平 shuǐpíng 巷道 hàngdào 穿过 chuānguò 矿脉 kuàngmài huò 矿脉 kuàngmài 平行 píngxíng de 矿井 kuàngjǐng zhōng 水平 shuǐpíng huò 近似 jìnsì 水平 shuǐpíng de 巷道 hàngdào

    - Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.

  • - 巴山蜀水 bāshānshǔshuǐ

    - Núi sông Tú Xuyên.

  • - 出水芙蓉 chūshuǐfúróng

    - sen trổ bông trên mặt nước.

  • - 选吃 xuǎnchī jiào 湿润 shīrùn de 食物 shíwù 如粥 rúzhōu 瓜蓉 guāróng 蒸水蛋 zhēngshuǐdàn děng

    - Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.

  • - 汗水 hànshuǐ 流淌 liútǎng 淋漓 línlí

    - Mồ hôi chảy nhễ nhại.

  • - 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu 衣衫 yīshān

    - lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.

  • - 汗水 hànshuǐ 浸透 jìntòu le 衬衫 chènshān

    - Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.

  • - 他用 tāyòng 手挥 shǒuhuī 汗水 hànshuǐ

    - Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.

  • - 汗水 hànshuǐ tòu le 毛巾 máojīn

    - Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.

  • - 硫酸根 liúsuāngēn

    - Gốc a-xít

  • - 树根 shùgēn shè 水分 shuǐfèn

    - Rễ cây hấp thụ nước.

  • - 碳酸 tànsuān 饮料 yǐnliào

    - Đồ uống có gas

  • - 没有 méiyǒu 成熟 chéngshú de 水果 shuǐguǒ 很酸 hěnsuān

    - Hoa quả chưa chín rất chua.

  • - 两眼 liǎngyǎn 发酸 fāsuān 泪水 lèishuǐ 止不住 zhǐbúzhù liú le 下来 xiàlai

    - hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.

  • - 碳水化合物 tànshuǐhuàhéwù gěi 我们 wǒmen de 身体 shēntǐ 提供 tígōng 热量 rèliàng 能量 néngliàng

    - Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.

  • - guò 菠菜 bōcài 放入 fàngrù 开水 kāishuǐ zhōng tàng 一分钟 yìfēnzhōng 去除 qùchú 草酸 cǎosuān

    - ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit

  • - 以便 yǐbiàn 拥有 yōngyǒu 身体健康 shēntǐjiànkāng 最好 zuìhǎo shì shǎo chī 碳水 tànshuǐ

    - Để có sức khỏe tốt, tốt nhất bạn nên ăn ít tinh bột.

  • - mài 优质 yōuzhì 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 碳酸水

Hình ảnh minh họa cho từ 碳酸水

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碳酸水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ丨一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRUMF (一口山一火)
    • Bảng mã:U+78B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao