Đọc nhanh: 硬灌 (ngạnh quán). Ý nghĩa là: buộc nguồn cấp dữ liệu.
Ý nghĩa của 硬灌 khi là Danh từ
✪ buộc nguồn cấp dữ liệu
to force feed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬灌
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 灌唱片
- thu đĩa hát; thu đĩa nhạc
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 打硬仗
- đánh một trận đánh ác liệt.
- 实打实 的 硬功夫
- có bản lĩnh thật sự.
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 死硬 分子
- phần tử ngoan cố.
- 这 把 椅子 太硬 了
- Cái ghế dựa này cứng quá .
- 椅子 坐 起来 硬硬 的
- Cái ghế ngồi vào rất cứng.
- 硬件 安装 需要 时间
- Việc lắp đặt thiết bị cần thời gian.
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 她 每天 都 灌溉 花园
- Cô ấy tưới nước cho vườn hoa mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硬灌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬灌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灌›
硬›