Đọc nhanh: 确证 (xác chứng). Ý nghĩa là: bằng chứng thuyết phục, xác nhận, chứng thực.
✪ bằng chứng thuyết phục
convincing proof
✪ xác nhận
to confirm
✪ chứng thực
to corroborate
✪ để chứng minh
to prove
✪ đích chứng
✪ xác chứng
明显而确切的证据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确证
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
- 这是 一个 确实 的 事实
- Đây là một sự thật chắc chắn.
- 查证 属实
- điều tra và chứng nhận đúng sự thật.
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 秤星 精确 保证 公平
- Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.
- 确切 的 保证
- bảo đảm chắc chắn.
- 证据确凿
- chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.
- 证据确凿
- Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
- 这里 有 确实 的 证据
- Có bằng chứng chắc chắn ở đây.
- 需要 验证 信息 的 准确性
- Cần xác thực tính chính xác của thông tin.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 确证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 确证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm确›
证›