Đọc nhanh: 破读字 (phá độc tự). Ý nghĩa là: chữ đọc khác đi; chữ đọc khác.
Ý nghĩa của 破读字 khi là Động từ
✪ chữ đọc khác đi; chữ đọc khác
指读破的字参看〖读破〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破读字
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 读书 识字
- đi học biết chữ; học chữ.
- 这个 字读 去 声
- Chữ này được đọc với thanh điệu thứ tư.
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 她 能 读懂 许多 汉字
- Cô ấy có thể đọc hiểu nhiều chữ Hán.
- 艸字 让人 难以 阅读
- Chữ viết cẩu thả làm khó đọc.
- 这个 字读 阴平 声
- Chữ này đọc thanh 1.
- 这 间 屋子 最宜 读书 写字
- Căn phòng này rất thích hợp để đọc sách viết chữ.
- 这个 字读 去 声音 调
- Từ này được phát âm theo thanh tư.
- 这个 字 的 读音 我 忘 了
- Tôi quên mất cách đọc của chữ này.
- 这个 汉字 有 两个 读音
- Chữ Hán này có hai cách đọc.
- 请问 这个 字 怎么 读
- Xin hỏi chữ này đọc làm sao?
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 破读字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 破读字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
破›
读›