Hán tự: 砟
Đọc nhanh: 砟 (_). Ý nghĩa là: sỏi; sạn. Ví dụ : - 道砟 sỏi trải đường. - 焦砟 sỏi khô. - 炉灰砟儿。 hạt bụi
Ý nghĩa của 砟 khi là Danh từ
✪ sỏi; sạn
(砟儿) 砟子
- 道 砟
- sỏi trải đường
- 焦 砟
- sỏi khô
- 炉灰 砟 儿
- hạt bụi
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砟
- 道 砟
- sỏi trải đường
- 炉灰 砟 儿
- hạt bụi
- 焦 砟
- sỏi khô
Hình ảnh minh họa cho từ 砟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砟›