zhǎ

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sỏi; sạn. Ví dụ : - sỏi trải đường. - sỏi khô. - 。 hạt bụi

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

sỏi; sạn

(砟儿) 砟子

Ví dụ:
  • - dào zhǎ

    - sỏi trải đường

  • - jiāo zhǎ

    - sỏi khô

  • - 炉灰 lúhuī zhǎ ér

    - hạt bụi

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - dào zhǎ

    - sỏi trải đường

  • - 炉灰 lúhuī zhǎ ér

    - hạt bụi

  • - jiāo zhǎ

    - sỏi khô

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 砟

Hình ảnh minh họa cho từ 砟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǎ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHS (一口竹尸)
    • Bảng mã:U+781F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp