Hán tự: 鲊
Đọc nhanh: 鲊 (trá.trả). Ý nghĩa là: mắm; cá ướp, ướp (thức ăn). Ví dụ : - 茄子鲊 cà tẩm bột. - 扁豆鲊 đậu ván tẩm bột.
Ý nghĩa của 鲊 khi là Danh từ
✪ mắm; cá ướp
腌制的鱼
✪ ướp (thức ăn)
用米粉、面粉等加盐和其他作料拌制的切碎的菜,可以贮存
- 茄子 鲊
- cà tẩm bột
- 扁豆 鲊
- đậu ván tẩm bột.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲊
- 扁豆 鲊
- đậu ván tẩm bột.
- 茄子 鲊
- cà tẩm bột
Hình ảnh minh họa cho từ 鲊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm