zhǎ

Từ hán việt: 【trá.trả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trá.trả). Ý nghĩa là: mắm; cá ướp, ướp (thức ăn). Ví dụ : - cà tẩm bột. - đậu ván tẩm bột.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mắm; cá ướp

腌制的鱼

ướp (thức ăn)

用米粉、面粉等加盐和其他作料拌制的切碎的菜,可以贮存

Ví dụ:
  • - 茄子 qiézi zhǎ

    - cà tẩm bột

  • - 扁豆 biǎndòu zhǎ

    - đậu ván tẩm bột.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 扁豆 biǎndòu zhǎ

    - đậu ván tẩm bột.

  • - 茄子 qiézi zhǎ

    - cà tẩm bột

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲊

Hình ảnh minh họa cho từ 鲊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ