砌烟囱 qì yāncōng

Từ hán việt: 【xế yên thông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "砌烟囱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xế yên thông). Ý nghĩa là: xây ống khói.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 砌烟囱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 砌烟囱 khi là Từ điển

xây ống khói

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砌烟囱

  • - 硝烟弥漫 xiāoyānmímàn de 战场 zhànchǎng

    - chiến trường mịt mù khói súng.

  • - 屋内 wūnèi 弥着 mízhe 烟雾 yānwù

    - Trong phòng tràn ngập khói.

  • - 烟雾弥漫 yānwùmímàn zài 整个 zhěnggè 城市 chéngshì

    - Khối bụi bao phủ khắp thành phố.

  • - 爸爸 bàba gēn 烟酒 yānjiǔ 拜拜 báibái le

    - Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.

  • - sōng tái ( 松烟 sōngyān )

    - mồ hóng thông

  • - 这里 zhèlǐ 不容许 bùróngxǔ 吸烟 xīyān

    - 这里不容许吸烟。

  • - quàn 戒烟 jièyān

    - Khuyên anh ấy bỏ thuốc lá.

  • - 吸烟 xīyān huì 致癌 zhìái

    - Hút thuốc có thể gây ung thư.

  • - 吸烟 xīyān huì 导致 dǎozhì 癌症 áizhèng

    - Hút thuốc gây ung thư.

  • - 烟囱 yāncōng de bèi 堵住 dǔzhù le

    - Cổ của ống khói bị tắc rồi.

  • - 烟囱 yāncōng 排放 páifàng 黑烟 hēiyān

    - Ống khói thải khói đen.

  • - 烟囱 yāncōng mào zhe 黑烟 hēiyān

    - Ống khói bốc ra khói đen.

  • - 烟囱 yāncōng 高轩 gāoxuān mào 黑烟 hēiyān

    - Ống khói cao ngất phun ra khói đen.

  • - 烟囱 yāncōng

    - Xây ống khói.

  • - 那囱 nàcōng 正在 zhèngzài 冒烟 màoyān

    - Ống khói kia đang bốc khói.

  • - zài 后院 hòuyuàn 烟囱 yāncōng

    - Anh ấy đang xây ống khói ở sân sau.

  • - 那里 nàlǐ 现在 xiànzài chéng le 烟囱 yāncōng 林立 línlì de 工业 gōngyè 城市 chéngshì

    - Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.

  • - cōng 中飘出 zhōngpiāochū 青烟 qīngyān

    - Trong ống khói bay ra khói xanh.

  • - 屋顶 wūdǐng shàng yǒu 一个 yígè xiǎo 烟囱 yāncōng

    - Trên mái nhà có một ống khói nhỏ.

  • - 烟花 yānhuā 照亮 zhàoliàng le 夜空 yèkōng

    - Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 砌烟囱

Hình ảnh minh họa cho từ 砌烟囱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砌烟囱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song , Thông
    • Nét bút:ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HWNK (竹田弓大)
    • Bảng mã:U+56F1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiè
    • Âm hán việt: Thế , Xế
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRPSH (一口心尸竹)
    • Bảng mã:U+780C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình