Đọc nhanh: 砂囊 (sa nang). Ý nghĩa là: mề (giải phẫu các loài chim, động vật chân bụng, v.v.).
Ý nghĩa của 砂囊 khi là Danh từ
✪ mề (giải phẫu các loài chim, động vật chân bụng, v.v.)
gizzard (anatomy of birds, gastropods etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂囊
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 臭皮囊
- thối thây.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 解囊 资助
- giúp của.
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 紫砂 仿古 陶器
- đồ gốm giả cổ Tử Sa.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 砂糖 真甜
- Đường cát thực sự rất ngọt.
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 肥饱 私囊
- Làm giàu túi tiền của riêng mình.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 谁 都 想 肥饱 私囊
- Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砂囊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砂囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
砂›