Đọc nhanh: 石膏墙板 (thạch cao tường bản). Ý nghĩa là: vách thạch cao, tấm tường thạch cao, tấm thạch cao.
Ý nghĩa của 石膏墙板 khi là Danh từ
✪ vách thạch cao
drywall
✪ tấm tường thạch cao
gypsum wallboard
✪ tấm thạch cao
plasterboard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石膏墙板
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 奠基石
- bia móng
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 用 石灰浆 刷墙
- quét tường bằng nước vôi.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 这 面墙 是 石头 的
- Bức tường này làm bằng đá.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 墙壁 和 天花板 都 掸 得 很 干净
- tường và trần đều quét rất sạch sẽ.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
- 墙上 嵌 着 彩色 石头
- Trên tường được gắn những hòn đá màu.
- 这些 块 石头 构成 了 墙
- Những viên đá này tạo thành bức tường.
- 咱们 的 铝 墙板 会 留下 污迹 的
- Điều này sẽ làm bẩn tấm nhôm của chúng ta!
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石膏墙板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石膏墙板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墙›
板›
石›
膏›