Đọc nhanh: 石膏绷带 (thạch cao băng đới). Ý nghĩa là: đúc thạch cao, băng bột thạch cao.
Ý nghĩa của 石膏绷带 khi là Danh từ
✪ đúc thạch cao
plaster cast
✪ băng bột thạch cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石膏绷带
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 奠基石
- bia móng
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 江南一带 膏壤 千里
- Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 把 绷带 紧 一下
- Thắt chặt băng gạc một chút.
- 用 绷带 把 伤口 裹好
- Dùng băng băng bó vết thương lại.
- 我 忘 了 带 润唇膏
- Tôi quên mang theo son dưỡng môi rồi.
- 护士 给 我 受伤 的 胳臂 裹 上 绷带
- Y tá băng bó cánh tay bị thương của tôi.
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
- 空气 里 带 着 浓浓的 走 了 味 的 油彩 、 油膏 和 香囊 的 气味
- Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石膏绷带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石膏绷带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
石›
绷›
膏›