硬石膏 là gì?: 硬石膏 (ngạnh thạch cao). Ý nghĩa là: anhydrit CaSO4.
Ý nghĩa của 硬石膏 khi là Danh từ
✪ anhydrit CaSO4
anhydrite CaSO4
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬石膏
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 石头 固硬 无比
- Đá cứng chắc không gì bằng.
- 这块 石头 很 硬
- Viên đá này rất cứng.
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 这块 石头 特别 坚硬
- Hòn đá này rất cứng.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硬石膏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬石膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
硬›
膏›