Đọc nhanh: 石砬子 (thạch _ tử). Ý nghĩa là: hòn lèn; lèn đá.
Ý nghĩa của 石砬子 khi là Danh từ
✪ hòn lèn; lèn đá
地面上突起的巨大岩石也叫石头砬子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石砬子
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 礁石 坨子
- tảng đá
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 他 趵开 了 脚下 的 石子
- Anh ấy đá bay hòn đá dưới chân.
- 石头 像 雹子 一样 落 在 他们 身上
- Những viên đá rơi xuống họ giống như mưa đá.
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
- 柱子 下有 大 础石
- Dưới cột có tảng đá lớn.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 石子儿 必须 掷 得准
- Viên đá phải được ném chính xác.
- 孩子 们 在 河边 玩 石头
- Các em bé chơi đá bên bờ sông.
- 她 剔 鞋底 的 石子
- Cô ấy gỡ đá ra khỏi đế giày.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 又 圆 又 滑 的 小石子
- Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.
- 我们 用 石头 推 豆子
- Chúng tôi dùng đá để xay đậu.
- 我们 可以 用 一个 筛子 把 石头 分离出来
- Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石砬子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石砬子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
石›
砬›