Đọc nhanh: 石油工业 (thạch du công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp dầu khí.
Ý nghĩa của 石油工业 khi là Danh từ
✪ Công nghiệp dầu khí
石油工业是开采石油、油质岩、天然气以及对其进行炼制加工的工业部门。它包括油、气地质勘探,油、气田开发,油、气开采,石油炼制,油、气运输和储运等单位。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石油工业
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 变 农业国 为 工业国
- biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 石油 帝国
- đế quốc dầu lửa; nước sản xuất dầu.
- 开采 石油
- khai thác dầu lửa.
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 我们 从 石油 中 提取 汽油
- Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 石油 钻塔 现 全面 开工
- Các cột khoan dầu đã chính thức bắt đầu hoạt động toàn diện.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石油工业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石油工业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
工›
油›
石›