Đọc nhanh: 石决明 (thạch quyết minh). Ý nghĩa là: bào ngư; thạch quyết minh (vị thuốc đông y).
Ý nghĩa của 石决明 khi là Danh từ
✪ bào ngư; thạch quyết minh (vị thuốc đông y)
鲍鱼的贝壳,中医用做清热明目的药物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石决明
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 小明 跳 过 石头
- Tiểu Minh nhảy qua tảng đá.
- 小明蹴开 了 石头
- Tiểu Minh đá bay hòn đá.
- 决赛 将 在 明天 举行
- Trận chung kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 明天 有人 要 枪决
- Ngày mai có người sẽ bị xử bắn.
- 他 的 决策 很 明智
- Quyết sách của anh ấy rất sáng suốt.
- 他 由于 仪表堂堂 而 当选 , 但 他 尚须 证明 决非 徒有其表
- Anh ấy được bầu chọn vì ngoại hình của mình, nhưng anh ấy vẫn chưa chứng minh rằng anh ấy khoong hoàn toàn vô ích
- 小 明 费力 挪开 巨石
- Tiểu Minh vất vả di chuyển hòn đá lớn.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 他 决定 参加 明天 的 会议
- Anh quyết định tham gia cuộc họp ngày mai.
- 圣主 的 决定 很 英明
- Quyết định của thánh chủ rất sáng suốt.
- 精诚所至 , 金石为开 ( 意志 坚决 , 能克服 一切 困难 )
- ý chí kiên định sẽ vượt qua mọi khó khăn.
- 他 作出 了 明确 决定
- Anh ấy đã đưa ra quyết định rõ ràng.
- 他 决意 明天 一 早就 动身
- anh ấy quyết định sáng mai sẽ khởi hành.
- 她 的 态度 鲜明 坚决
- Thái độ của cô ấy rất rõ ràng và quyết đoán.
- 无论如何 , 我 决计 明天 就 走
- dù thế nào đi nữa, tôi quyết định ngày mai đi.
- 我们 已经 决定 明天 开会
- Chúng tôi đã quyết định họp vào ngày mai.
- 我决 明天 去 旅行
- Tôi quyết định ngày mai đi du lịch.
- 其余 的 问题 明天 再 解决
- Các vấn đề còn lại sẽ giải quyết vào ngày mai.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石决明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石决明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
明›
石›