矮牵牛 ǎi qiān niú

Từ hán việt: 【ải khản ngưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "矮牵牛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ải khản ngưu). Ý nghĩa là: Hoa dã yên thảo.

Từ vựng: Tên Các Loại Hoa

Xem ý nghĩa và ví dụ của 矮牵牛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 矮牵牛 khi là Danh từ

Hoa dã yên thảo

阿拉丁(Aladdin)系列,株高30厘米,花色多种,其中蓝天(SkyBlue)花鲜蓝色,花径10厘米,更为突出。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮牵牛

  • - 牵线人 qiānxiànrén

    - kẻ giật dây.

  • - 牵强附会 qiānqiǎngfùhuì

    - gượng gạo.

  • - 牵强附会 qiānqiǎngfùhuì

    - gán ghép một cách miễn cưỡng

  • - 咱们 zánmen 一码 yīmǎ guī 一码 yīmǎ 不要 búyào luàn 牵连 qiānlián

    - Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • - 妈妈 māma gěi 牛奶 niúnǎi

    - Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.

  • - 就算 jiùsuàn shì 汤姆 tāngmǔ · 克鲁斯 kèlǔsī 知道 zhīdào 自己 zìjǐ yòu ǎi yòu fēng

    - Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.

  • - 牛皮纸 niúpízhǐ

    - giấy dai.

  • - 牛皮糖 niúpítáng

    - kẹo dẻo.

  • - 牛皮 niúpí guāng

    - cán da bò cho nhẵn

  • - 肥美 féiměi de 牛羊 niúyáng

    - trâu dê béo khoẻ

  • - 家务 jiāwù 牵累 qiānlěi

    - việc nhà làm luỵ.

  • - 这个 zhègè 孩子 háizi 个子 gèzi ǎi

    - Vóc dáng của đứa trẻ này thấp.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé niú

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • - 牛奶 niúnǎi 发酸 fāsuān jiù 不能 bùnéng le

    - Sữa bò chua thì không thể uống nữa.

  • - ǎi

    - Cô ấy không thấp.

  • - 上帝 shàngdì gěi 一个 yígè 任务 rènwù jiào qiān 一只 yīzhī 蜗牛 wōniú 散步 sànbù

    - Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.

  • - 指点 zhǐdiǎn gěi kàn 哪是 nǎshì 织女星 zhīnǚxīng 哪是 nǎshì 牵牛星 qiānniúxīng

    - anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.

  • - 他们 tāmen 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 放牛 fàngniú

    - Mỗi sáng họ đều chăn bò.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 矮牵牛

Hình ảnh minh họa cho từ 矮牵牛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矮牵牛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiên , Khản
    • Nét bút:一ノ丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KBHQ (大月竹手)
    • Bảng mã:U+7275
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+8 nét)
    • Pinyin: ǎi
    • Âm hán việt: Nuỵ , Oải , Ải
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKHDV (人大竹木女)
    • Bảng mã:U+77EE
    • Tần suất sử dụng:Cao