Đọc nhanh: 短尾贼鸥 (đoản vĩ tặc âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) jaeger ký sinh (Stercorarius parasiticus).
Ý nghĩa của 短尾贼鸥 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) jaeger ký sinh (Stercorarius parasiticus)
(bird species of China) parasitic jaeger (Stercorarius parasiticus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短尾贼鸥
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 贼 酋
- trùm trộm cắp.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 短 哈欠 , 长 哈欠
- Ngáp ngắn, ngáp dài.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 他 的话 贼 伤人
- Lời nói của anh ấy làm tổn thương người khác.
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 痛斥 国贼
- lên án kịch liệt bọn quốc tặc
- 短打 戏
- kịch đoản đả
- 打短工
- làm công nhật; làm thuê thời vụ.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 隹 部 表示 短尾 的 鸟
- Bộ Chuy biểu thị chim đuôi ngắn.
- 这个 问题 很 复杂 , 我 很 难 在 这么 短 的 时间 内向 大家 介绍 清楚
- Vấn đề này rất phức tạp, tôi khó có thể giải thích rõ ràng cho mọi người trong thời gian ngắn như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短尾贼鸥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短尾贼鸥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
短›
贼›
鸥›