瞿昙 qú tán

Từ hán việt: 【cù đàm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瞿昙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cù đàm). Ý nghĩa là: Gautama, họ của Siddhartha, vị Phật lịch sử.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瞿昙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瞿昙 khi là Danh từ

Gautama, họ của Siddhartha, vị Phật lịch sử

Gautama, surname of the Siddhartha, the historical Buddha

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞿昙

  • - 那个 nàgè 演员 yǎnyuán zài 演艺界 yǎnyìjiè 只是 zhǐshì 昙花一现 tánhuāyīxiàn

    - Diễn viên đó chỉ là chớp nhoáng trong nghề dẫn chương trình.

  • - 那种 nàzhǒng 趋势 qūshì 只是 zhǐshì 昙花一现 tánhuāyīxiàn

    - Xu hướng đó chỉ là nhất thời.

  • - 那次 nàcì de 好运 hǎoyùn 昙花一现 tánhuāyīxiàn

    - May mắn lần đó chỉ thoáng qua.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瞿昙

Hình ảnh minh họa cho từ 瞿昙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞿昙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丨フ一一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMMI (日一一戈)
    • Bảng mã:U+6619
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mục 目 (+13 nét)
    • Pinyin: Jí , Jù , Qū , Qú
    • Âm hán việt: , Cụ , Củ
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BUOG (月山人土)
    • Bảng mã:U+77BF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình