瞽阇 gǔ dū

Từ hán việt: 【cổ đồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瞽阇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổ đồ). Ý nghĩa là: tu sĩ mù, đề cập đến nhà sử học mù nổi tiếng .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瞽阇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瞽阇 khi là Danh từ

tu sĩ mù

blind monk

đề cập đến nhà sử học mù nổi tiếng 左丘明

refers to famous blind historian 左丘明 [Zuǒ Qiu1 míng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞽阇

  • - zhě

    - người mù

  • - shuō ( 不达 bùdá 事理 shìlǐ de 言论 yánlùn )

    - nói mò

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瞽阇

Hình ảnh minh họa cho từ 瞽阇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞽阇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mục 目 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GEBU (土水月山)
    • Bảng mã:U+77BD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: Dū , Shé
    • Âm hán việt: , Đồ
    • Nét bút:丶丨フ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSJKA (中尸十大日)
    • Bảng mã:U+9607
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp