瞻谒 zhān yè

Từ hán việt: 【chiêm yết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瞻谒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiêm yết). Ý nghĩa là: chiêm yết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瞻谒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瞻谒 khi là Động từ

chiêm yết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞻谒

  • - 拜谒 bàiyè

    - bái yết; bái kiến

  • - zhuān 拜谒 bàiyè

    - đặc biệt bái kiến

  • - 有碍观瞻 yǒuàiguānzhān

    - có trở ngại

  • - 瞻望 zhānwàng 鹄立 gǔlì

    - giương mắt nhìn

  • - 翘首瞻仰 qiáoshǒuzhānyǎng

    - ngẩng đầu chiêm ngưỡng.

  • - 拜谒 bàiyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • - 抬头 táitóu 瞻望 zhānwàng

    - ngẩng đầu nhìn về phía trước

  • - 进谒 jìnyè

    - vào yết kiến

  • - 参谒 cānyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • - 烈士墓 lièshìmù 参谒 cānyè

    - đến viếng mồ liệt sĩ.

  • - 瞻念 zhānniàn 前途 qiántú

    - nhìn và suy nghĩ về tương lai

  • - 瞻望 zhānwàng 前途 qiántú

    - nhìn về tương lai

  • - 瞻仰遗容 zhānyǎngyíróng

    - chiêm ngưỡng dung nhan người quá cố

  • - 瞻仰遗容 zhānyǎngyíróng

    - chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.

  • - 观瞻 guānzhān

    - nhìn ngó

  • - 壮观 zhuàngguān zhān

    - tăng thêm ấn tượng

  • - 高瞻远瞩 gāozhānyuǎnzhǔ

    - nhìn ra trông rộng; nhìn xa thấy rộng

  • - 徘徊 páihuái 瞻顾 zhāngù

    - lưỡng lự; suy đi nghĩ lại

  • - 楼阁 lóugé 建成 jiànchéng hòu 观瞻 guānzhān zhě 络绎不绝 luòyìbùjué

    - sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.

  • - 回溯 huísù 过去 guòqù 瞻望 zhānwàng 未来 wèilái

    - nghĩ lại những việc đã qua, nhìn về tương lai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瞻谒

Hình ảnh minh họa cho từ 瞻谒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞻谒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mục 目 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiêm
    • Nét bút:丨フ一一一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNCR (月山弓金口)
    • Bảng mã:U+77BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yết
    • Nét bút:丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVAPV (戈女日心女)
    • Bảng mã:U+8C12
    • Tần suất sử dụng:Trung bình