Đọc nhanh: 瞻谒 (chiêm yết). Ý nghĩa là: chiêm yết.
Ý nghĩa của 瞻谒 khi là Động từ
✪ chiêm yết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞻谒
- 拜谒
- bái yết; bái kiến
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
- 有碍观瞻
- có trở ngại
- 瞻望 鹄立
- giương mắt nhìn
- 翘首瞻仰
- ngẩng đầu chiêm ngưỡng.
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 抬头 瞻望
- ngẩng đầu nhìn về phía trước
- 进谒
- vào yết kiến
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 诣 烈士墓 参谒
- đến viếng mồ liệt sĩ.
- 瞻念 前途
- nhìn và suy nghĩ về tương lai
- 瞻望 前途
- nhìn về tương lai
- 瞻仰遗容
- chiêm ngưỡng dung nhan người quá cố
- 瞻仰遗容
- chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.
- 观瞻
- nhìn ngó
- 以 壮观 瞻
- tăng thêm ấn tượng
- 高瞻远瞩
- nhìn ra trông rộng; nhìn xa thấy rộng
- 徘徊 瞻顾
- lưỡng lự; suy đi nghĩ lại
- 楼阁 建成 后 , 观瞻 者 络绎不绝
- sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
- 回溯 过去 , 瞻望 未来
- nghĩ lại những việc đã qua, nhìn về tương lai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞻谒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞻谒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瞻›
谒›