• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Yết
  • Nét bút:丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠曷
  • Thương hiệt:IVAPV (戈女日心女)
  • Bảng mã:U+8C12
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 谒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Yết). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: 2. bảo, cáo, 3. danh thiếp. Chi tiết hơn...

Yết

Từ điển phổ thông

  • 1. yết kiến, hầu chuyện
  • 2. bảo, cáo
  • 3. danh thiếp
  • 4. người canh cửa

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Yết kiến

- Bái yết