Đọc nhanh: 睥睨 (bễ nghễ). Ý nghĩa là: liếc nhìn; nhìn bằng nửa con mắt (ví với sự kiêu ngạo).
Ý nghĩa của 睥睨 khi là Động từ
✪ liếc nhìn; nhìn bằng nửa con mắt (ví với sự kiêu ngạo)
眼睛斜着看,形容高傲的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睥睨
- 睨视
- liếc trông.
- 睥睨
- liếc nhìn.
Hình ảnh minh họa cho từ 睥睨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睥睨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm睥›
睨›