眄睨 miǎn nì

Từ hán việt: 【miện nghễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "眄睨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (miện nghễ). Ý nghĩa là: nhìn yêu cầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 眄睨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 眄睨 khi là Động từ

nhìn yêu cầu

to look askance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眄睨

  • - 睨视 nìshì

    - liếc trông.

  • - 睥睨 pìnì

    - liếc nhìn.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 眄睨

Hình ảnh minh họa cho từ 眄睨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眄睨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Miện
    • Nét bút:丨フ一一一一丨フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMLS (月山一中尸)
    • Bảng mã:U+7704
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghễ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUHXU (月山竹重山)
    • Bảng mã:U+7768
    • Tần suất sử dụng:Trung bình