Đọc nhanh: 真际 (chân tế). Ý nghĩa là: thực tế, sự thật.
Ý nghĩa của 真际 khi là Phó từ
✪ thực tế
reality
✪ sự thật
the truth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真际
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 妈妈 骂 我 不 认真
- Mẹ trách tôi không chăm chỉ.
- 弥留之际
- giờ phút hấp hối.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 这 真是 个 哈哈 儿
- đây đúng là chuyện tức cười.
- 哈哈 , 真是 太棒了 !
- A ha, thật là tuyệt vời!
- 真 缺德
- thật là thiếu đạo đức.
- 你 真是 个 匹夫
- Ngươi thật là một kẻ thất phu.
- 这匹 马真 挺脱
- con ngựa này thật khoẻ mạnh.
- 那匹 纺绸 真 好看
- Khổ tơ tằm đó rất đẹp.
- 实际上 , 那 并 不 完全 是 真的
- Trên thực tế, điều đó không hẳn hoàn toàn là thật.
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真际
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真际 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm真›
际›