Đọc nhanh: 直发器 (trực phát khí). Ý nghĩa là: máy ép tóc. Ví dụ : - 你有没有直发器呢? Bạn có máy duỗi tóc không?
Ý nghĩa của 直发器 khi là Danh từ
✪ máy ép tóc
hair straightener
- 你 有没有 直 发器 呢 ?
- Bạn có máy duỗi tóc không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直发器
- 我 冻得 直发抖
- Tôi cóng đến phát run.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 他 总是 把 袜子 丢 得到 处 都 是 , 这 简直 让 我 发疯
- Anh ấy cứ để tất khắp nơi, điều đó khiến tôi phát điên.
- 太阳 晃得 眼睛 直发 疼
- Mặt trời chói đến mức khiến tôi đau mắt.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 在 车 的 外面 发现 了 吸入 器 面罩
- Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.
- 她 和 我 一直 是 瓷器
- Cô ấy và tôi luôn là bạn thân.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 别 在 那直 发怔
- Đừng cứ đứng đó ngẩn người.
- 这种 机器人 的 型号 是 新 开发 的
- Mẫu người máy này mới được nghiên cứu.
- 机器 发出 振响
- Máy móc phát ra tiếng rung.
- 他 紧张 极了 , 手 一直 在 发抖
- Anh ấy vô cùng căng thẳng, tay run rẩy liên tục.
- 我 喜欢 自然 的 直发
- Tôi thích tóc thẳng tự nhiên.
- 我超 喜欢 她 的 直发
- Tôi cực kỳ thích tóc của cô ấy.
- 直立人 是 用 木器 打猎 吗 ?
- Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?
- 社会 一直 在 演变 发展
- Xã hội luôn luôn diễn biến phát triển.
- 我 一直 在 学习 如何 逗人 发笑
- Tôi đang nghiên cứu cách làm cho mọi người cười.
- 你 有没有 直 发器 呢 ?
- Bạn có máy duỗi tóc không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直发器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直发器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
器›
直›