Đọc nhanh: 盲逢机 (manh phùng cơ). Ý nghĩa là: Máy vắt gấu.
Ý nghĩa của 盲逢机 khi là Danh từ
✪ Máy vắt gấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲逢机
- 阿谀逢迎
- a dua nịnh hót
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 那个 盲人 来 机场 做 什么 ?
- Người mù đó làm gì ở sân bay?
- 千载难逢 好 机会
- Ngàn năm hiếm có cơ hội tốt.
- 机会 难逢 覅 错过
- Cơ hội hiếm có đừng bỏ lỡ.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盲逢机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盲逢机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
盲›
逢›