Đọc nhanh: 盖藏 (cái tàng). Ý nghĩa là: Cất giữ trong kho. Đồ cất giữ cẩn thận..
Ý nghĩa của 盖藏 khi là Động từ
✪ Cất giữ trong kho. Đồ cất giữ cẩn thận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖藏
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 盖 图章
- đóng dấu
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 他 是 热情 的 藏民 呀
- Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 那首歌 真盖
- Bài hát kia hay thật đó.
- 藏书家
- nhà chứa sách
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 屈平 之作 《 离骚 》 , 盖 自怨 生 也
- tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 捂紧 这个 盖子
- Đậy nắp này thật chặt.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 每小 我 私家 都 有 一段 伤心 , 想 隐藏 却 欲盖弥彰
- Mỗi nhà đều có một khoảng thời gian buồn bã, tôi muốn che giấu nhưng giấu đầu hở đuôi.
- 我 需要 盖印 在 文件 上
- Tôi cần đóng dấu vào tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盖藏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盖藏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盖›
藏›