Đọc nhanh: 监视器 (giám thị khí). Ý nghĩa là: Camera giám sát.
Ý nghĩa của 监视器 khi là Danh từ
✪ Camera giám sát
监视器:闭路监控系统的重要组成部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监视器
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 我要 全方位 监视
- Tôi muốn giám sát hoàn toàn.
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 他 在 监视 敌人 的 动作
- Anh ấy đang theo dõi hành động của kẻ thù.
- 我们 监视 了 整个 过程
- Chúng tôi đã theo dõi toàn bộ quá trình.
- 他 监视 伊朗 买家 好 几天 了
- Anh ta đã giám sát người mua Iran trong vài ngày.
- 你 让 我 去 监视 一个 臭名昭著 的 间谍 杀手
- Bạn đang yêu cầu tôi theo dõi một kẻ giết người gián điệp khét tiếng
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 警察 严密 监视 那些 流浪者
- Cảnh sát theo dõi chặt chẽ những người vô gia cư.
- 也就是说 不必 每时每刻 都 监视 着 他
- Có nghĩa là bạn đã không để mắt đến anh ấy mọi lúc.
- 当 老板 不 在 这里 监视 我们 的 时候 , 他会 启用 这个 屏保
- Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.
- 她 注视 着 那 幽暗 的 水底
- Cô nhìn chằm chằm vào bóng tối dưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 监视器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 监视器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
监›
视›